Phân tích kỹ thuật:
Cà phê robusta kỳ hạn tháng 7
Giá hiện tại: 5362, vừa có nhịp điều chỉnh nhẹ sau khi tăng mạnh từ vùng 5000.
Xu hướng tổng thể:
Giá vẫn đang nằm trên mây Ichimoku và trên MA 200 (5249.87) => xu hướng tăng trung hạn vẫn duy trì.
Ichimoku Cloud:
Mây Kumo tương lai có độ dày vừa phải, hơi phẳng, cho thấy xu hướng tăng hiện tại chưa quá mạnh nhưng vẫn giữ vững.
Các đường:
Tenkan-sen: 5311 (hỗ trợ gần).
Kijun-sen: 5272 (hỗ trợ mạnh hơn).
Senkou Span B (đáy mây): 5250.
MACD (12,26,9):
MACD: 29.87.
MACDA (Signal): 20.18.
MACD vẫn nằm trên đường tín hiệu, dù có dấu hiệu hơi phẳng, cho thấy đà tăng đang chững lại nhưng chưa có tín hiệu đảo chiều rõ rệt.
Kháng cự:
5408 (đỉnh gần nhất).
5500 (mốc tâm lý).
Hỗ trợ:
5311 (Tenkan-sen).
5272 (Kijun-sen).
5249.87 (MA 200).
Xu hướng chính vẫn là tăng, nhưng đang xuất hiện nhịp điều chỉnh kỹ thuật sau đợt tăng mạnh.
Khả năng giá sẽ test lại vùng hỗ trợ 5311 – 5272 trước khi có thể bật lên kiểm tra kháng cự 5408 – 5500.
Canh mua (Buy ):
Mua quanh vùng hỗ trợ 5311 – 5272.
Mục tiêu: 5408 – 5500.
Dừng lỗ: dưới 5245 (dưới MA 200).
Canh bán (Sell) lướt sóng khi chạm kháng cự:
Nếu giá tiệm cận 5408 – 5500 nhưng không vượt được, có thể canh bán ngắn.
Mục tiêu: 5311 – 5272.
Dừng lỗ: trên 5520.
Cà phê Arabica kỳ hạn tháng 7
Giá hiện tại: ~385.50
Xu hướng gần nhất: Tăng mạnh. Giá đã vượt lên khỏi vùng mây Ichimoku và đang duy trì trên các đường Tenkan-sen và Kijun-sen, cho thấy tín hiệu tăng ngắn hạn vẫn còn hiệu lực.
Mây Kumo (đỏ) phía sau: Dày, nghiêng xuống → Quá khứ từng có xu hướng giảm.
Mây Kumo (xanh) phía trước: Mỏng, dốc lên → Triển vọng tăng giá tiếp diễn trong ngắn hạn.
Giá trên mây: Giá đã bứt phá khỏi mây, xác nhận xu hướng tăng.
Các đường Ichimoku:
Tenkan-sen (385.27): Dưới giá, hỗ trợ gần nhất.
Kijun-sen (376.43): Xa hơn, hỗ trợ trung hạn.
Chikou Span: Đường giá hiện tại cắt lên Chikou Span → ủng hộ xu hướng tăng.
MACD line (4.6868) đang trên Signal line (4.0939) và đều nằm trên mức 0 → Tín hiệu tăng vẫn duy trì.
Độ mở giữa hai đường này không quá rộng → Tăng nhưng có dấu hiệu chững lại.
Kháng cự gần: Vùng 386-390 (đỉnh gần nhất).
Hỗ trợ gần: 385.27 (Tenkan-sen), sâu hơn là 376.43 (Kijun-sen) và đáy gần 365.67.
Chiến lược mua (Long):
Nếu giá giữ vững trên vùng 385-386 với khối lượng tốt, có thể tiếp tục mở vị thế mua, kỳ vọng hướng tới vùng 390-395.
Stop loss: Dưới 376 (Kijun-sen), phòng trường hợp giá quay đầu.
Chiến lược bán (Short):
Chờ giá gãy dưới vùng 376 (Kijun-sen) và phá mây Kumo trở lại → Xem xét mở vị thế bán, mục tiêu về 365-360.
Stop loss: Trên 385.
Kết thúc phiên giao dịch hôm qua, giá cà phê thế giới đồng loạt tăng mạnh trở lại.
Giá cà phê Arabica trên sàn New York tại kỳ hạn giao tháng 7/2025 tăng 13 cent/pound, tương đương 3.49%, lên mức 385.75 cent/pound.
Giá cà phê arabica tăng mạnh lên mức cao nhất trong 3 tuần do được hỗ trợ bởi đồng real Brazil mạnh lên. Hôm 23/4, đồng Real đã tăng lên mức cao nhất trong 2 tuần rưỡi so với đồng USD, khiến các nhà sản xuất cà phê Brazil giảm bớt động lực xuất khẩu.
Trên sàn London, giá cà phê Robusta bất ngờ tăng mạnh trở lại, sắc xanh chiếm ưu thế, tại kỳ hạn tháng 7/2025 tăng 105 USD/tấn, tương đương 2%, lên mức 5388 USD/tấn.
Nguồn cung cà phê toàn cầu tiếp tục thắt chặt trong bối cảnh xuất khẩu của Việt Nam liên tiếp giảm, trong khi triển vọng vụ mới của Brazil không khả quan.
Theo ước tính được công bố bởi hai Ngân hàng Rabobank và Itau BBA, sản lượng cà phê niên vụ 2025-2026 của Brazil dự kiến sẽ giảm từ 3 - 6,4% so với niên vụ trước, chủ yếu do thời tiết khô hạn trong năm 2024.
Riêng cà phê arabica được dự báo sẽ giảm mạnh từ 10% đến 13,6%, trong khi sản lượng cà phê conilon (một loại robusta) được dự đoán sẽ tăng từ 7,3% đến 12%, giúp bù đắp phần nào sự sụt giảm của arabica.
Tại Brazil, hoạt động thu hoạch cà phê robusta hiện đang diễn ra tại một số khu vực của các bang Espirito Santo và Bahia - những địa phương đóng vai trò then chốt trong sản lượng robusta của Brazil.
Theo xu hướng thế giới, giá trong nước sáng nay cũng tăng đồng loạt, tại Tây Nguyên giá dao động ở mức từ 130.000 – 130.500 đồng/kg.
Giá (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi | |
Gia Lai | 130,400 | +1,100 |
Đắk Lắk | 130,500 | +1,100 |
Lâm Đồng | 130,000 | +1,100 |
Đắk Nông | 130,500 | +1,100 |