1. ĐẬU TƯƠNG (Soybeans)
Tồn kho và ước tính gieo trồng:
Tồn kho ngày 1/6 đạt 1,008 tỷ giạ (vượt dự báo 0,980), tạo áp lực giảm ngắn hạn.
Diện tích gieo 2025 ước 83,38 triệu acre (giảm 4% so với 2024, thấp hơn nhẹ dự báo 83,655).
Cơ bản:
66% vụ đậu tương được USDA chấm ở mức tốt–xuất sắc (giữ nguyên so với tuần trước).
Basis ổn định tại hầu hết khu vực Midwest.
Phân tích kỹ thuật (khung 60’)
Giá đang dưới mây Ichimoku (1.016–1.020) và dưới MA200 → xu hướng giảm.
Tenkan (1.013) & Kijun (1.016) nằm trên giá, MACD âm → ưu tiên bán.
Khuyến nghị giao dịch
Bán: 1.012–1.018
Stop-loss: trên 1.022
Chốt lời:
TP: 1.005–1.010
2. NGÔ (Corn)
Tồn kho & gieo trồng:
Tồn kho 1/6 ở mức 4,644 tỷ giạ, sát với kỳ vọng 4,641 (giảm 7% so với cùng kỳ).
Diện tích gieo 2025 ước 95,203 triệu acre (tương đương khảo sát nhưng cao hơn 5% so với 2024).
Cơ bản & điều kiện:
USDA chấm 73% tốt–xuất sắc (so với 70% tuần trước), mức cao nhất 5 năm.
Basis hỗn hợp: giảm ở một số elevator/processor IL, tăng nhẹ tại IA.
Phân tích kỹ thuật (khung 60’)
Giá nằm dưới mây (407.5–408.5) và dưới MA200 (~416.5).
Tenkan (404.6) & Kijun (406.6) trên giá, MACD âm → giữ bias giảm.
Khuyến nghị giao dịch
Bán: 404.5–406.5
Stop-loss: trên 408.5
Chốt lời:
TP: 400–401
3. LÚA MÌ (Wheat)
Tồn kho & gieo trồng:
Stocks 1/6: 0,851 tỷ giạ (trên dự báo 0,836).
Diện tích gieo 2025 all-wheat ước 45,478 triệu acre (tương tự khảo sát).
Cơ bản:
Thu hoạch winter wheat đạt 32% (so với 19% tuần trước); 49% tốt–xuất sắc.
Harvest pressure và tồn kho lớn tiếp tục đè giá.
Phân tích kỹ thuật (khung 60’)
Giá trong mây Ichimoku (539–542) trên Globex nhưng vẫn thấp xa MA200.
Tenkan ~539 & Kijun ~540 hội tụ, MACD nhẹ nghiêng về giảm → side-ways/giảm yếu.
Khuyến nghị giao dịch
Đi ngang:
Mua: 536–538, SL 535, TP 541–543
Bán: 541–543, SL 545, TP 537–535
Breakout nếu phá mây:
Break lên 543: mua retest 542–543, SL 540, TP 547–550
Thủng 536: short, SL 538, TP 533–530
4. DẦU ĐẬU TƯƠNG (Soybean Oil)
Cơ bản:
Cung dầu thực vật toàn cầu dồi dào, Brazil gia tăng sản lượng ngô tác động gián tiếp lên thị trường dầu.
Chính sách sinh học nhiên liệu tại Mỹ chưa có biến động lớn.
Phân tích kỹ thuật (khung 60’)
Giá trong mây Ichimoku (52.50–52.70) và dưới MA200 (53.58).
Tenkan (52.35) < Kijun (52.55), MACD quanh 0 → side-ways nhẹ giảm.
Khuyến nghị giao dịch
Đi ngang:
Mua: 52.10–52.35, SL 52.00, TP 52.65–52.75
Bán: 52.65–52.80, SL 53.00, TP 52.15–52.00
Breakout:
Phá lên 52.80: mua retest, SL 52.60, TP 53.20–53.58
Thủng 52.00: short, SL 52.20, TP 51.70–51.40
5. KHÔ ĐẬU TƯƠNG (Soybean Meal)
Cơ bản:
USDA báo cáo bán hàng riêng lẻ 204 nghìn tấn cho kỳ 2025/26; cho thấy nhu cầu khẩu phần thịt và sinh học đang hỗ trợ khô.
Phân tích kỹ thuật (khung 60’)
Giá (~277,4) dưới mây (279,7–281,0) và dưới MA200 (287).
Tenkan (278,2)<Kijun (278,9), MACD âm → ưu tiên bán.
Khuyến nghị giao dịch
Bán: 279,0–280,5
Stop-loss: 282,5
Chốt lời:
TP: 276,0–276,5
Breakout lên 281,5: cân nhắc mua retest, SL 279,5, TP 284–286