Cà phê robusta kỳ hạn tháng 9
🔍 Phân Tích Kỹ Thuật:
1. Tổng quan xu hướng
Giá hiện dao động quanh 3320–3360
Dài hạn: giá nằm dưới MA200 (~3 797) và MA200 đang hướng xuống → xu hướng giảm dài hạn xác nhận.
Trung – ngắn hạn: giá nằm dưới Đám mây Ichimoku (vùng 3600–3607) → xu hướng giảm tiếp diễn.
2. Tín hiệu Ichimoku
Tenkan (≈3365) và Kijun (≈3439) đều nằm dưới Đám mây và Tenkan < Kijun → lực bán chiếm ưu thế.
Đám mây phía trước nghiêng xuống, mỏng dần về phía hiện tại (3486–3607) → kháng cự kỹ thuật rõ nét.
Chikou Span (giá đóng trễ 26 phiên) nằm dưới giá hiện tại và dưới Đám mây → củng cố xu hướng giảm.
3. Phân tích MACD (12,26,9)
MACD (≈–56,5) và Signal (≈–50,7) đều nằm sâu dưới 0, đường MACD chưa hội tụ với Signal → xác nhận xu hướng giảm mạnh, chưa có dấu hiệu đảo chiều.
4. Vùng kháng cự và vùng hỗ trợ
Kháng cự
3365 – đường Tenkan
3439 – đường Kijun
3486–3607 – đáy và đỉnh Đám mây Senkou Span
Hỗ trợ
3320–3330 – đáy nến gần nhất
3300 – mốc tâm lý và đáy trước đó
3250 – hỗ trợ sâu hơn nếu xu hướng giảm tiếp
5. Khuyến nghị giao dịch
Chiến lược bán
Entry: canh giá hồi lên 3365–3390, chờ nến đảo chiều (pin bar hoặc bearish engulfing) xuất hiện trong vùng này.
Stop-loss: đặt trên 3440 (vượt đường Kijun).
Take-profit:
TP: 3330
Cà phê Arabica kỳ hạn tháng 9
1. Tổng quan xu hướng
Giá hiện dao động quanh 287–288
Dài hạn: giá nằm dưới đường MA200 (~307,1) và MA200 hướng xuống → xu hướng giảm dài hạn.
Trung – ngắn hạn: giá đang trong Đám mây Ichimoku (khoảng 288,6 đáy – 293,3 đỉnh) nhưng chủ yếu đi giằng co bên dưới mây → chưa rõ xu hướng hồi phục, nghiêng về giảm.
2. Tín hiệu Ichimoku
Tenkan (≈286,1) đang nằm dưới Kijun (≈288,7), và cả hai đều nằm dưới đám mây → lực bán vẫn chiếm ưu thế.
Đám mây phía trước nghiêng nhẹ xuống, vùng 288,6–293,3 → kháng cự kỹ thuật rõ nét.
Chikou Span (giá đóng trễ 26 phiên) nằm dưới giá hiện tại và dưới mây → xác nhận xu hướng giảm.
3. Phân tích MACD (12,26,9)
MACD (+0,78) và Signal (+0,85) đều vừa vượt lên trên 0 nhưng MACD đang bắt đầu hội tụ xuống Signal → cho thấy nhịp hồi kỹ thuật yếu, dễ mất đà.
4. Vùng kháng cự và vùng hỗ trợ
Kháng cự
286,1–288,7: vùng Tenkan–Kijun
288,6: đáy Đám mây (Senkou Span B)
293,3: đỉnh Đám mây (Senkou Span A)
307,1: MA200
Hỗ trợ
285,0–285,5: đáy nến gần nhất
283,3: đáy mây cũ (Senkou Span 4)
280,0: mốc tâm lý
5. Khuyến nghị giao dịch
Chiến lược bán
Entry: canh giá hồi lên 286,1–288,6, chờ nến đảo chiều (pin bar hoặc bearish engulfing) xuất hiện.
Stop-loss: đặt trên 293,5 (vượt đỉnh Đám mây + Kijun).
Take-profit:
TP: 285,5