Phân tích thị trường cao su thiên nhiên ngày 2/7/2025

    Banner image

    Dựa trên dữ liệu giá cao su từ các sàn giao dịch quốc tế (TOCOM, SHFE, SGX), giá giao ngay, thông tin thị trường liên quan từ các nguồn như giahanghoatructuyen.com, daututvt.vn, và các báo cáo uy tín khác như Hiệp hội Các nước sản xuất cao su tự nhiên (ANRPC), bài phân tích dưới đây của ông Bùi Văn Phi Long cung cấp một cái nhìn toàn diện về thị trường cao su thiên nhiên, xu hướng ngắn hạn, và các yếu tố ảnh hưởng chính.


    I. Giá cao su thiên nhiên thế giới

    TT

    Sàn giao dịch

    Chủng loại

    Đơn vị tính

    Giá (27/6/25)

    Giá (30/6/25)

    Thay đổi

    USD

    %

    1

    OSE

    RSS3

    USD/T

    2.158

    2.149

    -8

    -0,4%

    2

    SHANGHAI

    RSS3

    USD/T

    1.958

       

    3

    SGX

    RSS3

    USD/T

    2.330

    2.410

    +80

    +3,4%

    TSR20

    USD/T

    1.616

    1.625

    +9

    +0,6%

    4

    MRE

    SMRCV

    USD/T

    No trading

    2.393

      

    SMR20

    USD/T

    No trading

    1.700

      

    LATEX

    USD/T

    No trading

    1.387

      

    II. Giá các sản phẩm cao su giao ngay

    Chủng loại

    Giá (27/6/25)

    Giá (30/6/25)

    Thay đổi (USD/T)

    Tỷ lệ %

    RSS3

    2.275

    2.294

    +19

    +0,8%

    STR20

    1.876

    1.876

    0

    0,0%

    SMR20

    No trading

    1.700

      

    SIR20

    No trading

    No trading

      

    Thai Latex 60% (Bulk)

    1.384

    1.386

    +2

    +0,1%

    Thai Latex 60% (Drums)

    1.484

    1.486

    +2

    +0,1%

    III. Các thông tin thị trường liên quan
    1. Giá trên các sàn quốc tế (ngày 30/6/2025):

    TOCOM (Nhật Bản): RSS3 tháng 11/2025 giảm 8 USD/tấn (-0,4%) còn 2.149 USD/tấn.

    SICOM (Singapore):

    • RSS3 tháng 7/2025 tăng 80 USD/tấn (+3,4%) lên 2.410 USD/tấn.

    • TSR20 tăng 9 USD/tấn (+0,6%) lên 1.625 USD/tấn.  

    MRB (Malaysia):

    • SMRCV: 2.393 USD/tấn.

    • SMR20: 1.700 USD/tấn.

    • Latex: 1.387 USD/tấn.

    Giá giao ngay Thái Lan (Physical prices):

    • RSS3: 2.294 USD/tấn (+19 USD).

    • STR20: 1.876 USD/tấn (không đổi).

    • Latex: 1.386 USD/tấn (+2 USD, +0,1%).

    2. Giá cao su trong nước (Việt Nam) – ngày 30/6/2025:

    Địa phương

    Giá ngày 30/6/2025 (đồng/độ TSC)

    Dầu Tiếng

    410

    Phước Hòa

    410

    Đồng Phú

    415

    Phú Riềng

    415

    Bình Long

    411

    Bình Thuận

    417

    Lộc Ninh

    407

    3. Sản lượng:

    • Hải Nam & Vân Nam (Trung Quốc): Sản lượng thấp hơn cùng kỳ, mưa ảnh hưởng hoạt động khai thác.

    • Thái Lan: Tổng sản lượng tăng, nhưng mưa tiếp tục gây gián đoạn cục bộ.

    4. Tồn kho (tính đến 26/6/2025):
    Tổng tồn kho cao su thiên nhiên: 192,05 nghìn tấn (giảm 0,9 nghìn tấn).
    Tồn kho TSR20: giảm 4.134 tấn còn 28.525 tấn.
    Thanh Đảo (Trung Quốc):

    • Khu bảo thuế: giảm 2,80 kt còn 98,50 kt.

    • Tồn kho thương mại chung: tăng 12,70 kt lên 396,20 kt.

    • Tổng tồn kho tại Thanh Đảo: tăng 9,90 kt lên 494,70 kt.

    Lượng cao su hỗn hợp cập cảng tăng → hoạt động mua hạ nguồn chậm → tồn kho tích lũy.
     

    5. Ngành lốp xe

    • Lốp toàn thép Sơn Đông: tỷ lệ hoạt động 65,62% (+0,16%) nhờ xuất khẩu và nhu cầu thay thế ổn định.

    • Lốp bán thép Trung Quốc: tỷ lệ 77,68% (-0,24%) do tồn kho cao, đơn hàng yếu.

    • Các doanh nghiệp hạ nguồn mua “just-in-time” với giá thấp.

    6. Giá nội địa (RMB)

    • SCRWF Thượng Hải: 13.800 RMB/tấn (giảm 80 RMB, -0,58%).

    • STR20 Sơn Đông: 13.738 RMB/tấn (tăng 5 RMB, +0,04%).

    • SVR 3L Thượng Hải: giảm 1,64%.

    • RSS3 Sơn Đông: giảm 0,86%.

    7. Giá nhập khẩu (USD)

    Trung bình giảm nhẹ do kỳ vọng nguồn cung tăng, thương nhân nước ngoài giảm giá mua.
     

    8. Lợi nhuận

    Lợi nhuận giao hàng hợp đồng RU2601: -891 RMB/tấn (giảm 81 RMB), cho thấy áp lực lỗ ngày càng lớn.

    IV. So sánh và đánh giá
    Cung: Hoạt động khai thác đã bắt đầu, nhưng mưa tại Hải Nam, Vân Nam cản trở sản lượng; Thái Lan sản lượng tăng.
     

    Tồn kho: Tổng tồn kho tăng, đặc biệt cao su hỗn hợp → nguồn cung vượt cầu, nhu cầu hạ nguồn yếu.
     

    Nhu cầu: Ngành lốp toàn thép Sơn Đông ổn định; lốp bán thép giảm nhẹ do tồn kho, đơn hàng yếu. Doanh nghiệp mua hàng cầm chừng khi giá thấp, tâm lý thận trọng chiếm ưu thế.
     

    Giá & lợi nhuận: Giá cao su bằng RMB biến động nhẹ; SCRWF giảm, STR20 tăng nhẹ; lợi nhuận tiếp tục âm, phản ánh môi trường khó khăn cho nhà cung cấp.

    V. Dự báo ngắn hạn
    Thị trường cao su thiên nhiên Trung Quốc dự kiến tiếp tục dao động trong biên độ hẹp tuần tới, do các yếu tố:

    • Nguồn cung: Hoạt động khai thác hoàn toàn bắt đầu, mưa giảm ở một số khu vực → nguồn cung tăng, có thể gây áp lực giảm giá. Nhà cung cấp nước ngoài cũng bán tích cực hơn.

    • Nhu cầu: Vẫn yếu do sự đảo ngược giữa thị trường trong nước – quốc tế và biên độ chênh giá hẹp; bất ổn vĩ mô, đơn hàng yếu khiến doanh nghiệp hạn chế mua lớn.

    • Hỗ trợ giá: Trong mùa nhập khẩu thấp, khan hiếm một số loại cao su hỗ trợ giá ở mức đáy.

    • Nhập khẩu: Dự kiến tháng 6 nhập khẩu cao su thiên nhiên Trung Quốc giảm so với tháng trước, nhưng tăng so với cùng kỳ năm ngoái. Lợi nhuận chế biến yếu, giá cao su sản xuất nội địa thấp hơn kìm hãm nhiệt tình nhập khẩu. Tuy nhiên, chính sách thuế 0% với hàng nhập từ Lào, Myanmar, Campuchia và nhu cầu quốc tế trung bình sẽ hỗ trợ một phần.
       

    VI. Kết luận ngắn gọn
    Giá cao su thiên nhiên đang chịu tác động trái chiều: nguồn cung gia tăng dần nhưng nhu cầu hạ nguồn chưa cải thiện rõ, tồn kho tăng tạo áp lực giảm giá, trong khi khan hiếm cục bộ và chính sách thuế hỗ trợ giá không giảm sâu.
     

    Thị trường nhiều khả năng tiếp tục đi ngang trong biên độ hẹp, với xu hướng giá ổn định hoặc giảm nhẹ.

    Khuyến nghị:
    •    Nhà đầu tư: Theo dõi tồn kho tại Thanh Đảo và báo cáo sản lượng từ Thái Lan, Hải Nam, Vân Nam để điều chỉnh vị thế ngắn hạn.
    •    Doanh nghiệp sản xuất lốp: Có thể cân nhắc bổ sung hàng tồn kho khi giá ổn định, tránh rủi ro giá bất ngờ tăng do thời tiết.
    •    Nhà cung cấp & nông dân: Chủ động theo dõi giá quốc tế và tỷ giá để tối ưu hóa giá bán, nhất là khi giá nội địa vẫn cao hơn giá quốc tế.

     

    PHI LONG

    ©2024 Company, Inc. All rights reserved. Hotline: 0901514999