Phân tích kỹ thuật:
Cà phê robusta kỳ hạn tháng 7
Ichimoku Kinko Hyo
Giá vừa bật tăng trở lại từ vùng thấp quanh 5250–5300 và hiện tiến sát/đang nằm trong khu vực mây Kumo (tầm 5400–5440).
Trong Ichimoku, khi giá vượt được hoàn toàn lên trên mây (và các thành phần đường Tenkan, Kijun cũng đồng thuận), đó thường là tín hiệu củng cố xu hướng tăng. Tuy nhiên, nếu giá bị từ chối ở ngay vùng đỉnh mây (5400–5450) và quay xuống lại, thì áp lực bán có thể tiếp tục chiếm ưu thế.
Đường trung bình (MA)
Trên ảnh có đề cập MA(200) quanh mức 5448. Đây cũng là vùng kháng cự quan trọng (trùng với cạnh trên Kumo). Nếu giá vượt lên trên MA(200) một cách dứt khoát, sức mua (bullish momentum) sẽ khả quan hơn. Ngược lại, nếu đụng MA(200) rồi quay đầu, thì vùng 5440–5450 chính là cản mạnh.
MACD (12, 26, 9)
MACD histogram đang ở giá trị âm nhưng có xu hướng thu hẹp dần, cho thấy lực bán đang giảm bớt.
Nếu đường MACD cắt signal line lên trên (bullish cross), đó là tín hiệu đảo chiều tăng ngắn hạn. Tuy vậy, vẫn cần chờ xem giá có bứt phá rõ ràng qua mây Ichimoku hay không.
Vùng hỗ trợ – kháng cự quan trọng
Kháng cự gần: 5440–5450 (trùng mây Kumo trên + MA(200)).
Kháng cự kế tiếp: 5500–5520.
Hỗ trợ gần: 5300–5310 (vùng Tenkan/Kijun và đáy gần nhất).
Hỗ trợ mạnh hơn: 5250.
Chiến lược giao dịch:
Kịch bản mua (long) nếu giá breakout lên trên mây và MA(200)
Chờ giá đóng nến 1H (hoặc 4H cho chắc chắn hơn) trên 5450.
Mục tiêu (TP) gần: 5500–5520; xa hơn có thể hướng 5600 nếu đà tăng mạnh.
Cắt lỗ (SL) dưới 5400 hoặc thậm chí dưới 5350 (tùy khẩu vị rủi ro), phòng trường hợp giá phá vỡ giả (false break) rồi quay đầu giảm.
Kịch bản bán (short) nếu giá bị từ chối tại vùng kháng cự
Quan sát phản ứng giá ở 5400–5450. Nếu xuất hiện mô hình nến đảo chiều giảm (vd: Shooting Star, Bearish Engulfing) kèm MACD không cắt lên, có thể cân nhắc bán.
Mục tiêu (TP) về lại 5300. Nếu thủng 5300 thì có thể về 5250.
Cắt lỗ (SL) trên vùng đỉnh 5450–5460 để tránh bị quét nếu giá “spike” lên.
Phân tích kỹ thuật:
Cà phê Arabica kỳ hạn tháng 7
Vị trí giá so với mây (Kumo): Hiện tại, giá đang nằm trên vùng mây Ichimoku (khoảng 380–383) và có vẻ vừa vượt lên/đứng trên mây một chút, quanh 385. Việc giá “bám” trên Kumo thường là tín hiệu tích cực, cho thấy xu hướng tăng đang chiếm ưu thế ngắn hạn.
Các đường Tenkan & Kijun:
Tenkan (Conversion Line) ~ 382.3
Kijun (Base Line) ~ 377.9
Khi Tenkan cắt lên trên Kijun hoặc Tenkan nằm trên Kijun, đó là dấu hiệu hỗ trợ xu hướng tăng.
Chikou Span (không thấy rõ trên biểu đồ nhưng thường dùng để xác nhận): Nếu Chikou nằm trên giá quá khứ, cũng ủng hộ xu hướng tăng.
MA(200) trên khung 1H đang ở mức ~380.85, gần sát đáy mây. Giá đã breakout lên trên đường MA(200) – thường được xem là tín hiệu tăng (bullish) nếu giá duy trì bền vững trên đường này.
Hiện đường MACD dương (~1.77) và nằm trên đường Signal (~0.82), kèm histogram dương. Điều này cho thấy xung lực (momentum) tăng vẫn đang hiện diện.
Nếu MACD tiếp tục duy trì trên Signal và histogram mở rộng, khả năng giá tiếp tục hướng lên. Ngược lại, nếu MACD nhanh chóng giảm và cắt xuống Signal, có thể sẽ điều chỉnh ngắn hạn.
Kháng cự gần:
Vùng 386–388 (đỉnh cục bộ gần nhất);
Kế tiếp có thể quanh 390–392 nếu đà tăng mạnh.
Hỗ trợ gần:
382–383 (cạnh trên mây Kumo + Tenkan);
380 (đường MA(200) + cạnh dưới mây);
Xa hơn là 377–378 (Kijun).
Nếu giá trụ vững trên 382–383 và tiếp tục bứt phá vùng đỉnh 386–388, nhiều khả năng tạo sóng tăng mới.
Chiến lược giao dịch:
Kịch bản Mua (Long) – Tiếp diễn xu hướng tăng
Chờ giá test lại/hồi về vùng 382–383 (hoặc 380 nếu có nhịp chỉnh sâu) và có tín hiệu bật lên (nến đảo chiều tăng, MACD vẫn dương).
Mục tiêu (TP) ngắn hạn quanh 386–388; nếu bứt phá, có thể kỳ vọng lên 390–392.
Dừng lỗ (SL) dưới 380, hoặc thậm chí dưới 377 nếu muốn rộng hơn, tùy khẩu vị rủi ro.
Kịch bản Bán (Short) – Nếu thất bại tại kháng cự
Trường hợp giá không giữ được trên mây và quay xuống dưới 380, đóng cửa (nến 1H hoặc 4H) dưới MA(200).
Lúc đó, MACD có thể cắt xuống signal, giá dễ trở lại vùng hỗ trợ sâu hơn 377–375.
Mục tiêu (TP) về lại 377 trước, sau đó 375–372 nếu lực bán mạnh.
Dừng lỗ (SL) trên vùng kháng cự 385–386 để tránh bị quét nếu sóng hồi.
Giá cà phê Arabica trên sàn New York tăng 9.6 cent, tương đương 2.53%, ở mức 389.35 cent/pound.
Trên sàn London, giá cà phê Robusta bất ngờ tăng cao trở lại, tăng 103 USD, tương đương 1.95%, ở mức 5372 USD/tấn.
Theo thống kê, 5 tuần gần đây, giá cà phê Arabica liên tục dao động theo chu kỳ một tuần tăng, một tuần giảm. Trong khi đó, giá cà phê Robusta lại giảm đều, đánh dấu một đợt sụt giá kéo dài kể từ khi rời khỏi mức đỉnh hồi tháng trước.
Tuy nhiên, những phiên trở lại đây, giá cả hai loại cà phê đều đang trong trạng thái “thăm dò”. Nguyên nhân chính là do dự báo sẽ có mưa tại Brazil, giúp xoa dịu lo ngại về tình trạng khô hạn kéo dài.
Hạn hán năm 2024 đã ảnh hưởng nặng nề đến nông dân trồng cà phê ở Brazil, làm cây khô héo và đẩy giá cà phê toàn cầu lên mức cao kỷ lục. Tuy nhiên, một số trang trại lớn đã đầu tư vào hệ thống tưới tiêu đang kỳ vọng một vụ mùa bội thu trong năm nay.
Một thương nhân cho biết, hiện Việt Nam gần như là nguồn cung Robusta duy nhất trên thế giới. Tuy vậy, yếu tố thời tiết tại hai quốc gia sản xuất lớn là Việt Nam và Brazil sẽ đóng vai trò quyết định, đặc biệt trong bối cảnh khả năng xuất hiện hiện tượng La Niña vào cuối năm có thể tác động lớn đến mùa vụ và giá cả.
Tại Việt Nam, giá cà phê trong nước sáng nay đảo chiều tăng trở lại, giá dao động ở mức từ 132.300 – 133.600 đồng/kg.
Giá (Đơn vị: VNĐ/kg) | Thay đổi | |
Gia Lai | 133,500 | +1,300 |
Đắk Lắk | 133,500 | +1,200 |
Lâm Đồng | 132,300 | +1,100 |
Đắk Nông | 133,600 | +1,300 |